Chinese to Vietnamese

How to say 变频器,不存在这种问题,变频可以调扭矩 in Vietnamese?

Inverter, không có vấn đề như vậy, tần số có thể điều chỉnh mô-men xoắn

More translations for 变频器,不存在这种问题,变频可以调扭矩

变频器  🇨🇳🇬🇧  Drive
我怀疑是变频器故障  🇨🇳🇬🇧  I suspect its a drive failure
更换一个变频器,测试  🇨🇳🇬🇧  Replace a drive, test
现在,Nameson需要购买一个变频器  🇨🇳🇬🇧  Now, Nameson needs to buy a drive
U段可调频  🇨🇳🇬🇧  U-segment adjustable frequency
修复电源开关,交换变频器,机器可以工作了  🇨🇳🇬🇧  Fix the power switch, swap the drive, the machine can work
不可以拍视频  🇨🇳🇬🇧  You cant make a video
变压器  🇨🇳🇬🇧  Transformer
变声器  🇨🇳🇬🇧  The sound changer
变身器  🇨🇳🇬🇧  Transformers
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, the change can change
接受不可改变的,改变可以改变的  🇨🇳🇬🇧  Accept the unchangeable, change the changeable
视频可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is the video okay
可以视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a video
视频播放器  🇨🇳🇬🇧  Video Player
你有这种视频吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this kind of video
和你视频不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you have a video
卸除这两条线,变频器不亮指示灯,但是没有短路  🇨🇳🇬🇧  Remove these two lines and the drive does not light the indicator, but there is no short circuit
我可以改变  🇨🇳🇬🇧  I can change
可不可以放在视频文件夹上  🇨🇳🇬🇧  Can I put it on the video folder

More translations for Inverter, không có vấn đề như vậy, tần số có thể điều chỉnh mô-men xoắn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
men  🇨🇳🇬🇧  Men
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
男人有男人有  🇨🇳🇬🇧  Men have men
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
男士  🇨🇳🇬🇧  Men