Chinese to Vietnamese

How to say 现在,不能,带载启动 in Vietnamese?

Bây giờ, không, bắt đầu tải

More translations for 现在,不能,带载启动

启动  🇨🇳🇬🇧  Start
他现在还没有完全启动  🇨🇳🇬🇧  He hasnt fully started yet
启动器  🇨🇳🇬🇧  Starter
手动启动位  🇨🇳🇬🇧  Manual start-up bit
启动团队  🇨🇳🇬🇧  Start the team
启动机器  🇨🇳🇬🇧  Start the machine
从新启动  🇨🇳🇬🇧  Start from new
启动保险  🇨🇳🇬🇧  Start-up insurance
不能动  🇨🇳🇬🇧  Cant move
工作站启动时出现蓝屏  🇨🇳🇬🇧  Blue screen appears when workstation starts
现在开始不要动  🇨🇳🇬🇧  Start now without moving
你现在的护照不能开移动号  🇨🇳🇬🇧  Cant you open your current passport
现在还不能做  🇨🇳🇬🇧  I cant do it now
现在哪儿能不  🇨🇳🇬🇧  Now, where can I
不锈钢泵启动有点重  🇨🇳🇬🇧  Stainless steel pump start slower a bit heavy
不能动来动去  🇨🇳🇬🇧  Cant move around
启动紧急措施  🇨🇳🇬🇧  Start ing-up to emergency measures
没有开启自动  🇨🇳🇬🇧  Does not turn on auto
带动  🇨🇳🇬🇧  Driven
应用信息启动应用破解菜单卸载应用  🇨🇳🇬🇧  Application informationLaunch the appCracking the menuUninstall the app

More translations for Bây giờ, không, bắt đầu tải

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay