Vietnamese to Chinese

How to say Gía, chất lượng thế nào in Chinese?

什么质量

More translations for Gía, chất lượng thế nào

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 什么质量

这是什么质量的  🇨🇳🇬🇧  What quality is this
你需要什么样的质量  🇨🇳🇬🇧  What quality do you need
质量  🇨🇳🇬🇧  quality
质量  🇨🇳🇬🇧  Quality
什么材质  🇨🇳🇬🇧  What material
为什么你的教学质量这么差  🇨🇳🇬🇧  Why is your teaching quality so poor
好质量  🇨🇳🇬🇧  Good quality
质量好  🇨🇳🇬🇧  Good quality
质量监督  🇨🇳🇬🇧  Quality supervision
狠抓质量  🇨🇳🇬🇧  Pay close attention to quality
质量管理  🇨🇳🇬🇧  Quality
质量很好  🇨🇳🇬🇧  The quality is very good
质量不好  🇨🇳🇬🇧  The quality is not good
好质量的  🇨🇳🇬🇧  Good quality
最好质量  🇨🇳🇬🇧  Best quality
空气质量  🇨🇳🇬🇧  Air quality
质量耐用  🇨🇳🇬🇧  Durable quality
产品质量  🇨🇳🇬🇧  Product quality
高质量的  🇨🇳🇬🇧  High-quality
质量报告  🇨🇳🇬🇧  Quality report