Chinese to Vietnamese

How to say 叫你姐姐把你嫁到中国去 in Vietnamese?

Hãy nói với em gái của bạn kết hôn với bạn với Trung Quốc

More translations for 叫你姐姐把你嫁到中国去

叫我姐姐  🇨🇳🇬🇧  Call me sister
叫大姐姐  🇨🇳🇬🇧  Its big sister
姐姐她们中午到  🇨🇳🇬🇧  Sisters, theyre here at noon
你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is your father considering marrying you to China
你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Your sister
姐姐,你从中国给你带点好东西  🇨🇳🇬🇧  Sister, you brought you something good from China
你去哪了呢?小姐姐  🇨🇳🇬🇧  Where have you been? Little sister
小姐姐,你好!  🇨🇳🇬🇧  Hello, little sister
你好!小姐姐  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Little sister
她是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is your sister
谢谢你姐姐  🇨🇳🇬🇧  Thank you, sister
爱你的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Love your sister
我是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im your sister
姐姐相信你  🇨🇳🇬🇧  My sister believes you
你还有姐姐  🇨🇳🇬🇧  You have a sister
姐姐,你叫你哥哥明天过来拿  🇨🇳🇬🇧  Sister, you told your brother to come over tomorrow
不把你姐姐的人高尔夫  🇨🇳🇬🇧  Dont put your sisters people golfing
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
韩国小姐姐  🇨🇳🇬🇧  South Koreas little sister
要不你陪你姐姐到外面去逛一下  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go outside with your sister

More translations for Hãy nói với em gái của bạn kết hôn với bạn với Trung Quốc

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a