Chinese to Vietnamese

How to say 我下午四点半过来拿这两条鱼帮我养着 in Vietnamese?

Tôi đến hơn lúc 4:30 chiều để nâng cao hai con cá cho tôi

More translations for 我下午四点半过来拿这两条鱼帮我养着

下午两点半  🇨🇳🇬🇧  2:30 p.m
下午四点送过来  🇨🇳🇬🇧  Come here at 4:00 p.m
下午六点半过来拿,好不好  🇨🇳🇬🇧  Come and get it at 6:30 p.m., okay
你下午四点半来接我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  You pick me up at 4:30 p.m., thank you
我下午两点来取  🇨🇳🇬🇧  Ill pick it up at two oclock in the afternoon
这个会议是从下午两点到四点半  🇨🇳🇬🇧  The meeting is from two to four thirty in the afternoon
明天下午两点半回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back at half past two tomorrow afternoon
星期四下午两点至两点半少历史课  🇨🇳🇬🇧  Thursday s2pm to 2.30pm less history lessons
星期四下午两点到两点半上历史课  🇨🇳🇬🇧  History class thursdays from 2 to 2:30 p.m
帮我称下这条鱼多少磅  🇨🇳🇬🇧  Help me weigh how many pounds this fish is
我明天下午四点过来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come tomorrow afternoon at four oclock
弄好了,下午我拿过来  🇨🇳🇬🇧  Its done, Ill get it this afternoon
我下午三点钟过来  🇨🇳🇬🇧  Ill come at three oclock in the afternoon
我帮你拿过来  🇨🇳🇬🇧  Ill get it for you
下午四点  🇨🇳🇬🇧  4:00 p.m
我还没去上班,下午两点半  🇨🇳🇬🇧  I havent gone to work yet, at 2:30 p.m
我帮你点个面条送过来  🇨🇳🇬🇧  Ill bring you some noodles
四点半过来,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Come at half past four, will you
我帮你买两份面条送过来  🇨🇳🇬🇧  Ill buy you two noodles and send them here
下午三点钟来拿  🇨🇳🇬🇧  Come and pick it up at three oclock in the afternoon

More translations for Tôi đến hơn lúc 4:30 chiều để nâng cao hai con cá cho tôi

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up