Chinese to Vietnamese

How to say 工具借我用一下 in Vietnamese?

Công cụ để cho tôi mượn một bàn tay

More translations for 工具借我用一下

我想借用一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to borrow it
借用一下笔  🇨🇳🇬🇧  Borrow a pen
借笔用一下  🇨🇳🇬🇧  Borrow a pen
借用一下厕所  🇨🇳🇬🇧  Borrow the toilet
实用工具  🇨🇳🇬🇧  Utility
使用工具  🇨🇳🇬🇧  Use the tool
借用一下打火机  🇨🇳🇬🇧  Borrow a lighter
可以借我使用一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a hand
我可以借用你们装轮胎的工具吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow your tire tools
可以借用下  🇨🇳🇬🇧  Can be borrowed under
借我一下笔  🇨🇳🇬🇧  Let me go
我可以借用一下电话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow the phone
用 意 す る 工 具 /  🇨🇳🇬🇧  Intentions for work /
旅行用的工具  🇨🇳🇬🇧  Tools for travel
借用  🇨🇳🇬🇧  Borrow
借一下笔  🇨🇳🇬🇧  Borrow a pen
借过一下  🇨🇳🇬🇧  I borrowed it
借过一下  🇨🇳🇬🇧  Borrow it
能借用下笔吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow the next pen
借用一下打火机好吗  🇨🇳🇬🇧  Just borrow the lighter, okay

More translations for Công cụ để cho tôi mượn một bàn tay

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing