今天的晚餐,好不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going to be dinner today | ⏯ |
今天的早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays breakfast | ⏯ |
今天吃点好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Have some good food today | ⏯ |
早餐也特别好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is also particularly delicious | ⏯ |
吃一顿好的早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good breakfast | ⏯ |
今天早餐想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like for breakfast today | ⏯ |
今天回学校吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to school for breakfast today | ⏯ |
我的早点不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 My breakfast wasnt good | ⏯ |
那明天早上八点吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have breakfast at eight tomorrow morning | ⏯ |
一天的早餐是明天吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is a days breakfast tomorrow | ⏯ |
您好,吃点儿早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, would you like some breakfast | ⏯ |
吃一顿好得早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good breakfast | ⏯ |
早餐好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the breakfast delicious | ⏯ |
几点钟吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have breakfast | ⏯ |
我早上八点吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have breakfast at eight in the morning | ⏯ |
今天早晨的早餐丰富吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is breakfast rich this morning | ⏯ |
今天吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast today | ⏯ |
午餐吃好一点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a better lunch | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Have breakfast | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |