Chinese to Vietnamese

How to say 这个东西不是说不减没缺人就不检测 in Vietnamese?

Điều này không phải là để nói rằng không có giảm mà không thiếu của người dân không phát hiện

More translations for 这个东西不是说不减没缺人就不检测

我不缺任何东西  🇨🇳🇬🇧  Im not short of anything
男人都不是好东西  🇨🇳🇬🇧  Men are not good things
这个东西都是搜不到的  🇨🇳🇬🇧  This thing cant be found
这里不可以做检测吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you do the test here
这个东西不能吃,能不能够  🇨🇳🇬🇧  Cant you eat this thing, can it
不是嗯,我就想过来那个检测一下  🇨🇳🇬🇧  No, well, I thought about that
你们来买东西,就跟你说好不好就说不好  🇨🇳🇬🇧  You come to buy things, and you tell you, lets say, okay
我不缺任何东西,除了你  🇨🇳🇬🇧  Im not short of anything but you
是不是那个东西坏了  🇨🇳🇬🇧  Is that thing broken
好好不干活,就不要来上班。这里不缺人  🇨🇳🇬🇧  Dont come to work if you dont work well. Theres no shortage of people here
男人不是什么好东西  🇨🇳🇬🇧  Men arent good things
他说不是这个  🇨🇳🇬🇧  He said it wasnt this
这个东西不能这样子做  🇨🇳🇬🇧  This thing cant be done like this
这个东西不能带上车  🇨🇳🇬🇧  This thing cant be brought with you
这个东西我不想要了  🇨🇳🇬🇧  I dont want this thing anymore
不是因为你傻逼,买这个就买不吃什么东西  🇨🇳🇬🇧  Its not because youre stupid enough to buy this and you cant buy anything
基础记的东西不检查吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt the basic note check
我一个人拿不了这么多东西  🇨🇳🇬🇧  I cant take so many things alone
是不是不知道是谁的这些东西啊!  🇨🇳🇬🇧  Dont you know whose stuff is it
也是,不要吃那个东西  🇨🇳🇬🇧  Yes, dont eat that thing

More translations for Điều này không phải là để nói rằng không có giảm mà không thiếu của người dân không phát hiện

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME