Chinese to Vietnamese

How to say 向东离开 in Vietnamese?

Đi về phía đông

More translations for 向东离开

你要离开东京  🇨🇳🇬🇧  Youre leaving Tokyo
刘向东  🇨🇳🇬🇧  Liu Xiangdong
离去离开  🇨🇳🇬🇧  Leave and leave
离开  🇨🇳🇬🇧  Leave
离开  🇨🇳🇬🇧  leave
东北方向  🇨🇳🇬🇧  Northeast direction
离开早  🇨🇳🇬🇧  Leave early
离开草  🇨🇳🇬🇧  leave the grass
请离开  🇨🇳🇬🇧  Please leave
离开家  🇨🇳🇬🇧  Leave home
说离开  🇨🇳🇬🇧  Say leave
离开草地,请离开草地  🇨🇳🇬🇧  Leave the grass, please
离开离开尼亚加拉大  🇨🇳🇬🇧  leave Niagara
你要离开东京?什么时候  🇨🇳🇬🇧  Youre leaving Tokyo? When is it
向我开来  🇨🇳🇬🇧  Come to me
刘向东是狗  🇨🇳🇬🇧  Liu Xiangdong is a dog
向东北老妹  🇨🇳🇬🇧  To the Northeast Sister
离开学校  🇨🇳🇬🇧  Get out of school
厄运离开  🇨🇳🇬🇧  Doom leaves
无法离开  🇨🇳🇬🇧  Cant leave

More translations for Đi về phía đông

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me