美女你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful to beauty | ⏯ |
美女你好漂亮哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful you are beautiful | ⏯ |
美女你好漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, you are beautiful | ⏯ |
美女漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, beautiful | ⏯ |
漂亮美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, beautiful | ⏯ |
美女你长的好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty you grow good and beautiful | ⏯ |
美女你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
美女。你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty. Youre beautiful | ⏯ |
美女你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你好美女你长得好漂亮哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful and beautiful | ⏯ |
你好 漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
你女儿好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your daughter is so beautiful | ⏯ |
你今天很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful today | ⏯ |
你今天很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful today | ⏯ |
太漂亮的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Its such a beautiful beauty | ⏯ |
你今天穿的好漂亮啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dressed so beautifully today | ⏯ |
你今天也很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful today, too | ⏯ |
你今天特别漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very beautiful today | ⏯ |
乌克兰美女漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Ukrainian beauty beautiful | ⏯ |
你好美女你很漂亮太迷人啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful you are beautiful, too charming | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |