Vietnamese to Chinese
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 New year | ⏯ |
春节既是前一年的结束也是新一年的开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival is the end of the previous year and the beginning of the new year | ⏯ |
新的一年,新的开始 🇨🇳 | 🇬🇧 A new year, a new beginning | ⏯ |
在新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 In the new year | ⏯ |
在新的一年里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the new year | ⏯ |
欢迎新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the new year | ⏯ |
迎接新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the new year | ⏯ |
期待新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to the new year | ⏯ |
也祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy New Year | ⏯ |
也祝你新年快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 And I wish you a happy New Year | ⏯ |
愿您在新的一年 🇨🇳 | 🇬🇧 May you be in the new year | ⏯ |
是的。 中国有新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. Theres a New Year in China | ⏯ |
是的,过新年是很忙碌的一天,大家开开心心过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the New Year is a very busy day, we have fun happy New Year | ⏯ |
泰国的新年,在四月也是泼水节 🇨🇳 | 🇬🇧 Thailands New Year, in April is also a water festival | ⏯ |
泰国的新年在4月,也是泼水节 🇨🇳 | 🇬🇧 Thailands New Year in April is also a water festival | ⏯ |
他也是 🇨🇳 | 🇬🇧 He is, too | ⏯ |
新年第一天 🇨🇳 | 🇬🇧 First Day of the New Year | ⏯ |
他们明年要建一座新桥 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre building a new bridge next year | ⏯ |
新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Year | ⏯ |
新年 🇨🇳 | 🇬🇧 new year | ⏯ |