Vietnamese to Chinese

How to say Tôi là học viên in Chinese?

我是学生

More translations for Tôi là học viên

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00

More translations for 我是学生

我是学生  🇨🇳🇬🇧  I am a student
我是小学生  🇨🇳🇬🇧  Im a schoolboy
我们是学生  🇨🇳🇬🇧  Were students
我不是学生  🇨🇳🇬🇧  Im not a student
我是个学生  🇨🇳🇬🇧  Im a student
我教的学生是小学  🇨🇳🇬🇧  The students I teach are primary schools
我是一个学生  🇨🇳🇬🇧  I am a student
我是一位学生  🇨🇳🇬🇧  I am a student
我是一名学生  🇨🇳🇬🇧  Im a student
我是一名学生  🇨🇳🇬🇧  I am a student
我以前是学生  🇨🇳🇬🇧  I used to be a student
去年我是学生  🇨🇳🇬🇧  I was a student last year
我是个小学生  🇨🇳🇬🇧  Im a schoolboy
你是学生  🇨🇳🇬🇧  Are you a student
我是哪些学校的学生  🇨🇳🇬🇧  What kind of school students do I have
我是小学六年级学生  🇨🇳🇬🇧  I am a sixth grader in primary school
我是指的中学生以及大学生  🇨🇳🇬🇧  I mean middle school students as well as college students
我是坚持的学生  🇨🇳🇬🇧  Im a persistent student
我不是一名学生  🇨🇳🇬🇧  Im not a student
我是一个大学生  🇨🇳🇬🇧  Im a college student