Chinese to Vietnamese

How to say 哥只脚 in Vietnamese?

Anh chỉ có bàn chân

More translations for 哥只脚

两只脚  🇨🇳🇬🇧  Two feet
6只脚  🇨🇳🇬🇧  6 feet
六只脚  🇨🇳🇬🇧  Six feet
两只哥哥  🇨🇳🇬🇧  Two brothers
五只脚趾  🇨🇳🇬🇧  Five toes
将只脚提起  🇭🇰🇬🇧  Lift your feet up
这是一只脚  🇨🇳🇬🇧  This is a foot
滑雪中,哪只脚在前,哪只脚在后  🇨🇳🇬🇧  In skiing, which foot is in front and which foot is behind
我只有一个哥哥  🇨🇳🇬🇧  I only have one brother
你只脚臭唔臭  🇭🇰🇬🇧  Your feet dont smell
他的两只脚和  🇨🇳🇬🇧  his two feet and
那只能让你哥哥退  🇨🇳🇬🇧  Thats only going to get your brother back
脚脚  🇨🇳🇬🇧  Feet
袋鼠有两只大脚  🇨🇳🇬🇧  Kangaroo has two big feet
但是只好不按脚  🇨🇳🇬🇧  But I had to keep my feet on your feet
斗罗大陆一只脚一直都没有找到赛罗儿子跟迪迦哥哥  🇨🇳🇬🇧  One foot of the doro-continent has never found Theros son and Dijas brother
你这只脚热了没有  🇨🇳🇬🇧  Is this your foot hot
这只脚是往这边转  🇨🇳🇬🇧  This foot is turning this way
哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother

More translations for Anh chỉ có bàn chân

em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you