在中国也是一样,那我们无法领取结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same in China, where we cant get a marriage license | ⏯ |
领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a marriage license | ⏯ |
不领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get a marriage license | ⏯ |
结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
你结婚了?还是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married? Or Chinese | ⏯ |
结婚证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage certificate | ⏯ |
你结婚了,她是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, is she Chinese | ⏯ |
那你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you married | ⏯ |
还是担心你在中国找一个中国女人结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or worried about finding a Chinese woman to marry in China | ⏯ |
你们那边如何结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get married on your side | ⏯ |
如果这要是在中国,不会结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 If it were in China, i wouldnt get married | ⏯ |
好的,我是中国人,你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im Chinese | ⏯ |
中国领 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese collar | ⏯ |
领取了不 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you pick it up | ⏯ |
baby,你们那边怎么结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, how do you get married over there | ⏯ |
中国的结婚证,男的90年女的79年 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas marriage certificate, 79 years for a mans 90 years | ⏯ |
你在美国结的婚,还是在哪里接的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get married in America, or where did you pick it up | ⏯ |
那证明你在菲律宾可以合法结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that prove that you can legally get married in the Philippines | ⏯ |
我们结婚以后你就可以有中国身份证了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a Chinese ID card after we get married | ⏯ |
哪里领取行李 🇯🇵 | 🇬🇧 Yuri Toriyuki Lee | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |