Chinese to Vietnamese

How to say 我也觉得她是一个大傻瓜 in Vietnamese?

Tôi nghĩ rằng cô ấy là một kẻ ngốc lớn, quá

More translations for 我也觉得她是一个大傻瓜

你就是个大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
帅帅是个大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Handsome is a fool
爸爸是个大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Dad is a fool
傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜  🇨🇳🇬🇧  A fool a fool a fool a fool a fool
大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Big fool
你是一个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  You are a fool
我觉得你是个瓜子  🇨🇳🇬🇧  I think youre a melon
我的儿子是个大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  My son is a fool
你是个傻逼,傻瓜大二逼  🇨🇳🇬🇧  You are a fool, a fool
老大老大,你是个大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre a big fool
张紫妍是个大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Zhang Zixuan is a big fool
你是个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  You are a fool
你是个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
甘婷是大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Ganyu is a big fool
傻瓜傻瓜  🇨🇳🇬🇧  A fool
我觉得也是  🇨🇳🇬🇧  I think so
我不是傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Im not a fool
我是個傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Im a fool
你是一个大傻,你是一个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  You are a big silly, you are a big fool
我是一个大傻子  🇨🇳🇬🇧  Im a big fool

More translations for Tôi nghĩ rằng cô ấy là một kẻ ngốc lớn, quá

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny