你要买这个机器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this machine | ⏯ |
你需要什么机型 🇨🇳 | 🇬🇧 What model do you need | ⏯ |
我可以用ETD59这个机型为你补货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I restock you with the ETD59 model | ⏯ |
这个机型是老款的.壳要订货 🇨🇳 | 🇬🇧 This model is old | ⏯ |
这个面料只要黑色花型吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this fabric as long as the black flower type | ⏯ |
我能用ETD59这个机型发送货物给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send you the goods with the ETD59 model | ⏯ |
这个多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that much | ⏯ |
这个你要订多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want to order this | ⏯ |
这个型号需要定做 🇨🇳 | 🇬🇧 This model needs to be custom-made | ⏯ |
这个耳机多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this headset | ⏯ |
你需要什么样的机型 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of model do you need | ⏯ |
模型机 🇨🇳 | 🇬🇧 Model machine | ⏯ |
你们要这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
你要做这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to do this | ⏯ |
你想要这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
这个话只对机型不对付 🇨🇳 | 🇬🇧 This remark is not for the model | ⏯ |
这个酒吧近得多 🇨🇳 | 🇬🇧 The bar is much closer | ⏯ |
这个要多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does this cost | ⏯ |
这个黑色你要多少个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many do you want this black | ⏯ |
要这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want this | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |