Chinese to Vietnamese

How to say 你们那个结婚证是在哪边领的 in Vietnamese?

Anh lấy giấy phép kết hôn ở đâu

More translations for 你们那个结婚证是在哪边领的

领结婚证  🇨🇳🇬🇧  Get a marriage license
不领结婚证  🇨🇳🇬🇧  Dont get a marriage license
你们那边如何结婚  🇨🇳🇬🇧  How do you get married on your side
在中国也是一样,那我们无法领取结婚证  🇨🇳🇬🇧  Its the same in China, where we cant get a marriage license
结婚证  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
baby,你们那边怎么结婚  🇨🇳🇬🇧  Baby, how do you get married over there
结婚证明  🇨🇳🇬🇧  Marriage certificate
你去帮我们结婚证的证书顺利吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to help us with our marriage certificate
你在美国结的婚,还是在哪里接的呢  🇨🇳🇬🇧  Did you get married in America, or where did you pick it up
那你结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  So are you married
你那个铝的模具是在我们这边哪里做的  🇨🇳🇬🇧  Your aluminum mold was made on our side
在你们那边拍的  🇨🇳🇬🇧  It was taken on your side
你们那边结婚给女方过不过厂里  🇨🇳🇬🇧  Your other side of the marriage to the woman can not be in the factory
那证明你在菲律宾可以合法结婚了吗  🇨🇳🇬🇧  Does that prove that you can legally get married in the Philippines
你们那里不结婚的人很多吗  🇨🇳🇬🇧  Are there a lot of people out there who dont get married
我们这边小孩结婚,男方的结婚拿结婚的话,要给女方彩礼钱  🇨🇳🇬🇧  Our side of the child married, the mans marriage to get married, to give the woman the gift money
在你们伊朗结婚都是那么晚吗?像你39岁都还没结婚,为什么  🇨🇳🇬🇧  Is it so late to get married in Iran? Like youre 39 and youre not married
那只最大的活是在哪边  🇨🇳🇬🇧  Which side is the biggest job
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married

More translations for Anh lấy giấy phép kết hôn ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you