帮我把这个东西取下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me take this thing down | ⏯ |
我儿子在你这存东西一会会来 🇨🇳 | 🇬🇧 My sons going to be here for a while | ⏯ |
他是帮我拿东西了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he help me with something | ⏯ |
我这一辈子都不会让他的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont let him do this for the rest of my life | ⏯ |
他要出去,楼下没人,我不让他走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going out, theres nobody downstairs, I wont let him go | ⏯ |
我累了,让我一个人呆会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired, let me stay alone for a while | ⏯ |
他把他们帮助过我 🇨🇳 | 🇬🇧 He helped them over me | ⏯ |
你让他转一个收款码给我,我帮你把钱转给他 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask him to transfer a collection code to me, and Ill transfer the money to him for you | ⏯ |
我在叫他 他一会来 🇷🇺 | 🇬🇧 WE | ⏯ |
我在叫他 他一会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling him, hell be here later | ⏯ |
你需要给他一个东西抵押,等会儿他还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to give him a mortgage, and hell give it to you later | ⏯ |
我一个人拿不了这么多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant take so many things alone | ⏯ |
他在这儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes here | ⏯ |
因为他从底层要帮我们把不好的东西排泄出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Because hes going to help us excrete bad things from the bottom | ⏯ |
叫人把他拉到仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask someone to pull him to the warehouse | ⏯ |
我会让他站在墙边 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill let him stand by the wall | ⏯ |
他本人在这儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he here himself | ⏯ |
他不能给我所以东西 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant give me so stuff | ⏯ |
他不能给我所有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant give me everything | ⏯ |
他去买东西了,一会儿就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went shopping and came back in a minute | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |