还在做 🇨🇳 | 🇬🇧 Still doing it | ⏯ |
你还不吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to eat | ⏯ |
你现在在做什么?你还在单位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now? Are you still in the unit | ⏯ |
你现在在做什么?你还在公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing now? Are you still at the company | ⏯ |
你还在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still there | ⏯ |
还在吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Still eating | ⏯ |
你在广州有吃美味的小吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any delicious snacks in Guangzhou | ⏯ |
还没有吃,你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you eaten yet, have you eaten | ⏯ |
你在小学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in elementary school | ⏯ |
你还吃酸奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still have yogurt | ⏯ |
你还吃雪糕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still have ice cream | ⏯ |
你在做汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you making soup | ⏯ |
你晚饭吃了吗,在做什么现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner and what are you doing now | ⏯ |
你现在还是在做外贸生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in foreign trade | ⏯ |
你现在在吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating now | ⏯ |
有小吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any snacks | ⏯ |
你在中国吃住还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to eating and living in China | ⏯ |
你在中国吃住还可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay for you to eat and live in China | ⏯ |
你在吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you having dinner | ⏯ |
你在吃屎吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |