Chinese to Vietnamese

How to say 哦,是这样的吗?好,谢谢您啊! in Vietnamese?

Oh, đúng không? Vâng, cảm ơn bạn

More translations for 哦,是这样的吗?好,谢谢您啊!

好的谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Good thanks
好的,谢谢您  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you
同样也谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Thank you, too
谢谢您的  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
好的,谢谢您支持  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you for your support
哦,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Oh, thank you
哦!谢谢  🇨🇳🇬🇧  Oh! Thank you
好的,谢谢啊,晚安  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you, good night
哦,好的,谢谢你亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Oh, well, thank you dear
谢谢你也是哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you too
谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢您  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢您,这是我应该做的  🇨🇳🇬🇧  Thank you, this is what I should do
谢谢啊  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
谢谢啊!  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢你哦  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much
哦,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Oh, thank you
您好,请问这里有药买吗?谢谢  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any medicine to buy here? Thank you
是谢谢吗  🇨🇳🇬🇧  Is that thanks
所以这是你的答案。谢谢您  🇨🇳🇬🇧  So this is your answer. Thank you

More translations for Oh, đúng không? Vâng, cảm ơn bạn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
喔喔喔喔喔喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
你试了哎呀妈呀哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  You tried, oh, mom, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
啊哦~  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh
喔喔。中国好玩  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh, oh, oh, oh Chinese fun
哎呀问哦回事  🇨🇳🇬🇧  Oops, ask, oh, oh, oh, oh, oh, oh
哦哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
噢噢  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, oh
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
呦呵  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes, oh, oh
啊哦  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh
哦哦  🇨🇳🇬🇧  Oh oh