Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
火火锅干锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot dry pot | ⏯ |
这是火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot pot | ⏯ |
四个季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Four seasons | ⏯ |
哪个季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Which season | ⏯ |
那我们这里做那个做火锅牛肉火锅,还有鸡鱼炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Then well make that hot pot beef hot pot, and chicken fish stir-fry | ⏯ |
火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot | ⏯ |
季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Season | ⏯ |
这个火锅非常刺激 🇨🇳 | 🇬🇧 This hot pot is very exciting | ⏯ |
有4个季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Four seasons | ⏯ |
吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat hot pot | ⏯ |
铜火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Copper hot pot | ⏯ |
打火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot pot | ⏯ |
去找个火锅店 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hot pot shop | ⏯ |
春节是第一个季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival is the first season | ⏯ |
我在这个季节堆雪人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making snowmen in this season | ⏯ |
这个季节,这里有许多雨天 🇨🇳 | 🇬🇧 This season, there are many rainy days here | ⏯ |
这个季节菲律宾不会下雨吧?旱季 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont rain in the Philippines this season, will it? Dry season | ⏯ |
这条街没有火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no hot pot in this street | ⏯ |
现在这个季节有榴莲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a durian this season | ⏯ |
马蹄只有这个季节才有 🇨🇳 | 🇬🇧 Horseshoes are only available this season | ⏯ |