Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
投球 🇨🇳 | 🇬🇧 Pitch | ⏯ |
pitch 🇨🇳 | 🇬🇧 Pitch | ⏯ |
空距 🇨🇳 | 🇬🇧 Empty pitch | ⏯ |
downy pitch 🇨🇳 | 🇬🇧 Downy pitch | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
音分指数 🇨🇳 | 🇬🇧 The pitch index | ⏯ |
一刀距 🇨🇳 | 🇬🇧 One-knife pitch | ⏯ |
二刀距 🇨🇳 | 🇬🇧 Two-knife pitch | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
很抱歉,没有球场了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, theres no pitch | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
3000元 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 yuan | ⏯ |
3000遍 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 times | ⏯ |
3000多 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 3000 | ⏯ |