在中国也是一样,那我们无法领取结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same in China, where we cant get a marriage license | ⏯ |
你好,请问行李在哪领取 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where to collect my luggage | ⏯ |
领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a marriage license | ⏯ |
你好,请问机票在哪里领取 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where to pick up the ticket, please | ⏯ |
请问免税的东西在哪里领取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I pick up my tax-free items | ⏯ |
快点领取是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its true to pick up quickly | ⏯ |
不领结婚证 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get a marriage license | ⏯ |
哪里领取行李 🇯🇵 | 🇬🇧 Yuri Toriyuki Lee | ⏯ |
在哪里领取这些用品 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pick up these supplies | ⏯ |
你好,请问我的这个行李是在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this luggage picked up, please | ⏯ |
我是我是领队,我来领取入境卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the leader, Ill get my entry card | ⏯ |
请问你是哪个国家的在线 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you online in | ⏯ |
你在美国结的婚,还是在哪里接的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get married in America, or where did you pick it up | ⏯ |
你是在哪个国家 🇨🇳 | 🇬🇧 What country are you in | ⏯ |
我是中国人,你是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese. What country are you from | ⏯ |
中国你是您是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 China What country are you from | ⏯ |
我是中国领队 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the Chinese leader | ⏯ |
去哪里领取自己的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I go to collect my luggage | ⏯ |
你是哪个哪个国家的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you from | ⏯ |
请问你是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country are you from | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |