Chinese to Vietnamese

How to say 我就是问你中国那个结婚证是在哪边领取的?是在哪个民政局领取的 in Vietnamese?

Tôi hỏi anh có giấy phép kết hôn ở Trung Quốc không? Văn phòng dân sự đã nhận được nó

More translations for 我就是问你中国那个结婚证是在哪边领取的?是在哪个民政局领取的

在中国也是一样,那我们无法领取结婚证  🇨🇳🇬🇧  Its the same in China, where we cant get a marriage license
你好,请问行李在哪领取  🇨🇳🇬🇧  Hello, where to collect my luggage
领结婚证  🇨🇳🇬🇧  Get a marriage license
你好,请问机票在哪里领取  🇨🇳🇬🇧  Hello, where to pick up the ticket, please
请问免税的东西在哪里领取  🇨🇳🇬🇧  Where do I pick up my tax-free items
快点领取是真的  🇨🇳🇬🇧  Its true to pick up quickly
不领结婚证  🇨🇳🇬🇧  Dont get a marriage license
哪里领取行李  🇯🇵🇬🇧  Yuri Toriyuki Lee
在哪里领取这些用品  🇨🇳🇬🇧  Where can I pick up these supplies
你好,请问我的这个行李是在哪里取  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is this luggage picked up, please
我是我是领队,我来领取入境卡  🇨🇳🇬🇧  Im the leader, Ill get my entry card
请问你是哪个国家的在线  🇨🇳🇬🇧  Which country are you online in
你在美国结的婚,还是在哪里接的呢  🇨🇳🇬🇧  Did you get married in America, or where did you pick it up
你是在哪个国家  🇨🇳🇬🇧  What country are you in
我是中国人,你是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese. What country are you from
中国你是您是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  China What country are you from
我是中国领队  🇨🇳🇬🇧  Im the Chinese leader
去哪里领取自己的行李  🇨🇳🇬🇧  Where do I go to collect my luggage
你是哪个哪个国家的人  🇨🇳🇬🇧  Which country are you from
请问你是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Which country are you from

More translations for Tôi hỏi anh có giấy phép kết hôn ở Trung Quốc không? Văn phòng dân sự đã nhận được nó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it