như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
你想要这些书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want these books | ⏯ |
你想要一些。。。。吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want some... Do you | ⏯ |
你想要一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want some | ⏯ |
你好,要什么型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what model do you want | ⏯ |
要什么型号 🇨🇳 | 🇬🇧 What model do you want | ⏯ |
这个型号需要定做 🇨🇳 | 🇬🇧 This model needs to be custom-made | ⏯ |
这些花型都要细节图是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 These flower types need details, right | ⏯ |
你想要一些鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some fish | ⏯ |
你想要一些汤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some soup | ⏯ |
型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
我想要更多的鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 I want more shoes | ⏯ |
还有很多型号,你可以告诉给我型号 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many models that you can tell me about the model | ⏯ |
这个更改只是想与其他油泵统一型号 🇨🇳 | 🇬🇧 This change just wants to be uniform with other oil pumps model | ⏯ |
暂时没有便宜的,这些型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cheap yet, these models | ⏯ |
这种有,但是要报型号 🇨🇳 | 🇬🇧 This one has, but to report the model | ⏯ |
你好,你需要什么型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what model do you need | ⏯ |
你想要一些面条吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some noodles | ⏯ |
你想要一些汉堡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some hamburgers | ⏯ |
你想要一些面包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some bread | ⏯ |
你想要一些饺子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some dumplings | ⏯ |