表带 🇨🇳 | 🇬🇧 Strap | ⏯ |
有皮带的尺码表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a belt edit | ⏯ |
有没有金属表带赠送皮表带 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a metal strap gift leather strap | ⏯ |
细表带 🇨🇳 | 🇬🇧 Fine strap | ⏯ |
这个表情的表达方式 🇨🇳 | 🇬🇧 The expression of this expression | ⏯ |
这个手表有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on this watch | ⏯ |
有表演吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a show | ⏯ |
watch 🇨🇳 | 🇬🇧 表,手表 | ⏯ |
皮带的尺码表 🇨🇳 | 🇬🇧 The size table of the belt | ⏯ |
这个表带时间久了,会氧化吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This strap has been going on for a long time, will it oxidize | ⏯ |
你这个表情 🇨🇳 | 🇬🇧 Your look | ⏯ |
这是真皮皮带表 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a leather belt watch | ⏯ |
这是表扬吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a compliment | ⏯ |
我想要表盘大的是钢带的表 🇨🇳 | 🇬🇧 What I want the dial to be large is the steel belt watch | ⏯ |
有款型表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a form watch | ⏯ |
你有手表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a watch | ⏯ |
还有表演吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Any more shows | ⏯ |
有价格表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a price list | ⏯ |
表,手表 🇨🇳 | 🇬🇧 Watches, watches | ⏯ |
这个时期的代表文物有 🇨🇳 | 🇬🇧 The representative artifacts of this period have | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |