Chinese to Vietnamese

How to say 你那边可以做翻译吗 in Vietnamese?

Bạn có thể dịch trên đó

More translations for 你那边可以做翻译吗

你可以翻译一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you translate it
我可以找翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find a translator
可以翻译一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I translate it
我可以翻译  🇨🇳🇬🇧  I can translate
你可以写英语,我可以用翻译器翻译  🇨🇳🇬🇧  You can write English, I can translate it with a translator
你可以使用翻译  🇨🇳🇬🇧  You can use translations
我们有翻译,可以吗  🇨🇳🇬🇧  We have a translator, okay
中文你可以翻译看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese you can translate it
微信可以翻译  🇨🇳🇬🇧  WeChat can be translated
说话可以翻译  🇨🇳🇬🇧  Speech can be translated
可以,那那就用英语来翻译  🇨🇳🇬🇧  Yes, then translate in English
你可以请翻译公司  🇨🇳🇬🇧  You can ask the translation company
你可以拍照翻译哦  🇨🇳🇬🇧  You can take pictures and translate
或者你身边有翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Or do you have a translator around you
你的微信可以翻译中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can your WeChat translate Chinese
你能翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Can you translate
你有翻译吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a translator
你可以按着那边蓝色的说话能自动翻译  🇨🇳🇬🇧  You can automatically translate by pressing the blue over there
您可以到那边做着  🇨🇳🇬🇧  You can do it over there
不可以语音翻译  🇨🇳🇬🇧  No voice translation is possible

More translations for Bạn có thể dịch trên đó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me