Chinese to Vietnamese

How to say 走了3000多步,很胖 in Vietnamese?

Đó là hơn 3000 bước, đó là chất béo

More translations for 走了3000多步,很胖

很多胖人  🇨🇳🇬🇧  A lot of fat people
胖了好多  🇨🇳🇬🇧  Im a lot fat
3000多  🇨🇳🇬🇧  More than 3000
我只发了3000多  🇨🇳🇬🇧  Ive only sent more than 3000
齐步走  🇨🇳🇬🇧  March
起步走  🇨🇳🇬🇧  Get started
疾步走  🇨🇳🇬🇧  Take a walk
快步走  🇨🇳🇬🇧  Take a quick walk
走一步算一步  🇨🇳🇬🇧  Take one step at a
走一步算一步  🇨🇳🇬🇧  Take one step, one step
吃多了会长胖  🇨🇳🇬🇧  Eat too much to grow fat
她很胖  🇨🇳🇬🇧  She is very fat
你很胖  🇨🇳🇬🇧  You are fat
我很胖  🇨🇳🇬🇧  Im fat
谁很胖  🇨🇳🇬🇧  Whos fat
太油了,吃多了会胖  🇨🇳🇬🇧  Too oily, eat more will be fat
一步一步走在笑  🇨🇳🇬🇧  Step by step walking in the laughing
就走一步算一步  🇨🇳🇬🇧  Take one step
她很胖,就是胖妞  🇨🇳🇬🇧  Shes fat, shes a fat girl
猪很胖吗  🇨🇳🇬🇧  Is the pig fat

More translations for Đó là hơn 3000 bước, đó là chất béo

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
3000元  🇨🇳🇬🇧  3000 yuan
3000遍  🇨🇳🇬🇧  3000 times