100元 🇨🇳 | 🇬🇧 100 yuan | ⏯ |
100万元 🇨🇳 | 🇬🇧 1 million yuan | ⏯ |
100元钱 🇨🇳 | 🇬🇧 100 yuan | ⏯ |
他100元 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes 100 yuan | ⏯ |
100元减20元 🇨🇳 | 🇬🇧 100 yuan minus 20 yuan | ⏯ |
我的鞋子100元 🇨🇳 | 🇬🇧 My shoes are 100 yuan | ⏯ |
100元一天 🇨🇳 | 🇬🇧 100 yuan a day | ⏯ |
押金100元 🇨🇳 | 🇬🇧 Deposit 100 yuan | ⏯ |
100元3个 🇨🇳 | 🇬🇧 100 yuan 3 | ⏯ |
100元三件 🇨🇳 | 🇬🇧 100 yuan three pieces | ⏯ |
轨交100元 🇨🇳 | 🇬🇧 The rail snout is 100 yuan | ⏯ |
充值100元 🇨🇳 | 🇬🇧 Recharge 100 yuan | ⏯ |
大约100元 🇨🇳 | 🇬🇧 About 100 yuan | ⏯ |
100万美元 🇨🇳 | 🇬🇧 $1 million | ⏯ |
赚100元难,花100元太容易了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to earn 100 yuan, its too easy to spend 100 yuan | ⏯ |
我会退还给你370元 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill refund you 370 yuan | ⏯ |
我都配盒子给你、你要加多100元给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a box, youre going to add $100 to me | ⏯ |
请支付450元,100元押金明天退还 🇨🇳 | 🇬🇧 Please pay 450 yuan, 100 yuan deposit will be refunded tomorrow | ⏯ |
可是我只有100元 🇨🇳 | 🇬🇧 But I only have 100 yuan | ⏯ |
你们给我100或者200元的定金 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a deposit of 100 or 200 yuan | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Hicee@ 100 Sweetlets 100 🇨🇳 | 🇬🇧 Hicee@ 100 Sweetlets 100 | ⏯ |
100%吗 🇨🇳 | 🇬🇧 100% | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
两个100 🇨🇳 | 🇬🇧 Two 100 | ⏯ |
100%涤 🇨🇳 | 🇬🇧 100% polyester | ⏯ |
100%预付 🇨🇳 | 🇬🇧 100% upfront | ⏯ |
数量要100对 🇨🇳 | 🇬🇧 100 pairs | ⏯ |
100泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 100 baht | ⏯ |
100分 🇨🇳 | 🇬🇧 100 minutes | ⏯ |