Chinese to Vietnamese
您是从哪里入境的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you enter | ⏯ |
去中国,从哪里入境 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do You get to China | ⏯ |
入境处在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the immigration office | ⏯ |
我这边需要你入境时间和入境哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 My side needs you to enter the country time and where to go | ⏯ |
你是从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪里来?你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
你是从哪里过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
进入你的哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go | ⏯ |
入境日期入境 🇨🇳 | 🇬🇧 Entry date | ⏯ |
不是出入境的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not immigration | ⏯ |
你是16号入境的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you enter the country on the 16th | ⏯ |
入境 🇨🇳 | 🇬🇧 Entry into the country | ⏯ |
入境 🇨🇳 | 🇬🇧 Immigration | ⏯ |
你好,入口是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the entrance | ⏯ |
哪里出境 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to leave the country | ⏯ |
你们是从哪里过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you come from | ⏯ |
你的钱是从哪里换来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you get your money | ⏯ |
你是哪里的?你是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪里来 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |