Vietnamese to Chinese

How to say đại hạ giá in Chinese?

戴哈价格

More translations for đại hạ giá

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 戴哈价格

价格  🇨🇳🇬🇧  Price
价格一个的价格  🇨🇳🇬🇧  Price one price
零售价格,净价,价格波动  🇨🇳🇬🇧  Retail price, net price, price fluctuations
你喜欢风格的哈哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  You like style hahahaha
你喜欢风格的哈哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  You like the style ha ha ha ha
价格6500  🇨🇳🇬🇧  Price 6500
价格4800  🇨🇳🇬🇧  Price 4800
价格高  🇨🇳🇬🇧  High price
价格呢  🇨🇳🇬🇧  What about the price
谁注意到我头上戴的圣诞帽了?哈哈哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Who noticed the Christmas hat I was wearing on my head? Hahahahahahaha
我们的价格不含FOB价格  🇨🇳🇬🇧  Our price does not include FOB price
这个价格是最终价格吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the final price
这个价格是最终价格吗  🇹🇭🇬🇧  這款 个人区域网 Coaches 巴格达 不是真的 最 终 Coaches 巴格达 吗
订单价格  🇨🇳🇬🇧  Order price
价格贵了  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
批发价格  🇨🇳🇬🇧  Wholesale prices
价格一样  🇨🇳🇬🇧  The price is the same
便宜价格  🇨🇳🇬🇧  Cheap
什么价格  🇨🇳🇬🇧  Whats the price
多少价格  🇨🇳🇬🇧  How much