Chinese to Vietnamese

How to say 有没有好一点的?这个要褪色的 in Vietnamese?

Có điều gì tốt hơn? Đây là một trong những sẽ phai

More translations for 有没有好一点的?这个要褪色的

有没有比这个小一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything smaller than this
这一种颜色,没有别的颜色,这个颜色好看的  🇨🇳🇬🇧  This color, no other color, this color is good-looking
这个没有一号色  🇨🇳🇬🇧  This one does not have a color
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的  🇨🇳🇬🇧  跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
有没有这种颜色的  🇨🇳🇬🇧  Do you have this color
褪色  🇨🇳🇬🇧  Fade
这一个超清的,没有全部是黑色的,它只有这一个颜色  🇨🇳🇬🇧  This one is super clear, not all is black, it only has this one color
有没有大一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one
有没有薄一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything thinner
有没有少一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anyless less
这个没有大点的吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt this a big one
没有这个颜色  🇨🇳🇬🇧  Theres no color
有没有好一点的中餐馆  🇨🇳🇬🇧  Are there any better Chinese restaurants
没有你这一款的颜色  🇨🇳🇬🇧  Without the color of your model
这个颜色是保色电镀,不容易褪色的这个  🇨🇳🇬🇧  This color is color-proof plating, not easy to fade this
這个不褪色  🇨🇳🇬🇧  This doesnt fade
没有黑色的  🇨🇳🇬🇧  No black
没有红色的  🇨🇳🇬🇧  There is no red
这个有好的  🇨🇳🇬🇧  This one has good

More translations for Có điều gì tốt hơn? Đây là một trong những sẽ phai

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n