对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
对不对到底吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it right | ⏯ |
答对了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
是这里,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its here, isnt it | ⏯ |
是这个对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, isnt it | ⏯ |
在这里对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its here, right | ⏯ |
3000泰铢对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 baht, right | ⏯ |
要三份对吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Three, right | ⏯ |
是吕县对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Lu County, isnt it | ⏯ |
是止痛药,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its painkillers, isnt it | ⏯ |
需要练习,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs practice, right | ⏯ |
这个款式对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this style | ⏯ |
这是合同,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a contract, isnt it | ⏯ |
好吧,我对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Im sorry | ⏯ |
你是女孩对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a girl, arent you | ⏯ |
这种更好,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats better, isnt it | ⏯ |
这是美元对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a dollar, isnt it | ⏯ |
对面是酒吧街 🇨🇳 | 🇬🇧 Opposite is Bar Street | ⏯ |
他要是胎,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to have a baby, isnt he | ⏯ |
好吧是我不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Im wrong | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |