人民币30块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 30 | ⏯ |
但它是人民币换美元,美元换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 But its the yuan for the dollar and the dollar for the yuan | ⏯ |
五块245人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Five pieces of 245 YUAN | ⏯ |
人民币30元人民币一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 30 per person | ⏯ |
38块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 38 yuan yuan | ⏯ |
人民币十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten yuan | ⏯ |
人民币20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 20 | ⏯ |
百五十五百五十二块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen hundred and fifty-five hundred and fifty-two yuan | ⏯ |
两个人20块人民币20元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people 20 yuan 20 yuan | ⏯ |
30人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 30 RMB | ⏯ |
两千块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Two thousand yuan | ⏯ |
900块钱的人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 900 yuan yuan | ⏯ |
五百八十块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 580 yuan | ⏯ |
100万人民币不是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 One million yuan is not A Dollar | ⏯ |
五人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Five yuan | ⏯ |
给你找四元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you four yuan | ⏯ |
3000美元等于人民币七八千元吧 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 dollars is equivalent to 78,000 yuan | ⏯ |
人民币30万 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 300,000 | ⏯ |
块钱,245人民币对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A dollar, 245 yuan, isnt it | ⏯ |
1000块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 YUAN | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
5:30~7:30 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30- 7:30 | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
五点三十分 🇨🇳 | 🇬🇧 30 past 5 | ⏯ |
5:30出門 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30 out | ⏯ |
5点30分 🇨🇳 | 🇬🇧 30 past 5 | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |