Vietnamese to English
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 我以英语结束 | ⏯ |
Em nhớ ~ nhớ anh lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 我记得你 | ⏯ |
Anh ơi em muốn học tiếng trung anh có cho tiền em học tiếng trung không anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我想学中文英语,因为钱你学中文,而不是英语 | ⏯ |
Em thích lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 我喜欢 | ⏯ |
Xa lắm anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我很远 | ⏯ |
Anh nhắn tiếng trung quốc đi em dịch được 🇻🇳 | 🇨🇳 英文中文发短信我翻译 | ⏯ |
Tiếng Anh một 🇻🇳 | 🇨🇳 英语 A | ⏯ |
Anh ơi lạnh lắm em ngủ thôi không có gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我很冷 | ⏯ |
Em k biết tiếng 🇻🇳 | 🇨🇳 我知道 | ⏯ |
Anh em 🇻🇳 | 🇨🇳 兄弟 | ⏯ |
Xa lắm anh à 🇻🇳 | 🇨🇳 我很远 | ⏯ |
Lạnh lắm anh a 🇻🇳 | 🇨🇳 非常冷的兄弟A | ⏯ |
Anh có xuống phòng suốt rồi em cũng không hay lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 我一点也不好 | ⏯ |
Giờ tôi vừa nói tiếng anh vừa nói tiếng Việt với bạn nên mẹ em 🇻🇳 | 🇨🇳 现在我说英语,和你讲越南语,所以妈 | ⏯ |
Em buồn ngủ lắm rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我困了 | ⏯ |
Em mệt mỏi lắm rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我累了 | ⏯ |
em nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我想你 | ⏯ |
anh yêu em 🇻🇳 | 🇨🇳 我爱你 | ⏯ |
Anh chị em 🇻🇳 | 🇨🇳 姐妹 | ⏯ |
ended 🇨🇳 | 🇬🇧 ed | ⏯ |
我的英语课程上周结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 My English course ended last week | ⏯ |
我刚结束,你是打车来对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I just ended up, youre taking a taxi, right | ⏯ |
会议结束 🇨🇳 | 🇬🇧 The meeting ended | ⏯ |
i: Tell why u join us(in English) 🇨🇳 | 🇬🇧 i: Tell why u join us (in English) | ⏯ |
为了学习英语,我每天早上早起 🇨🇳 | 🇬🇧 In order to learn English, I get up early every morning | ⏯ |
What’s this in English 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats this in English | ⏯ |
I love english 🇨🇳 | 🇬🇧 I love english | ⏯ |
I know english 🇨🇳 | 🇬🇧 I know english | ⏯ |
我在徐州长大 🇨🇳 | 🇬🇧 I grew up in Xuzhou | ⏯ |
我在中国长大 🇨🇳 | 🇬🇧 I grew up in China | ⏯ |
我在上海长大 🇨🇳 | 🇬🇧 I grew up in Shanghai | ⏯ |
会议刚结束 🇨🇳 | 🇬🇧 The meeting just ended | ⏯ |
电影刚结束 🇨🇳 | 🇬🇧 The movie just ended | ⏯ |
英语星火跳起来 🇨🇳 | 🇬🇧 English Spark jumps up | ⏯ |
我们补习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 We taught up English | ⏯ |
用英语 🇨🇳 | 🇬🇧 In English | ⏯ |
拉狗屎的英文 🇨🇳 | 🇬🇧 in English | ⏯ |
在英文 🇨🇳 | 🇬🇧 In English | ⏯ |