Chinese to Vietnamese

How to say 我稍后回来,技术员先调试 in Vietnamese?

Tôi sẽ trở lại sau, các kỹ thuật viên sẽ được gỡ lỗi đầu tiên

More translations for 我稍后回来,技术员先调试

我稍后回来,技术员先调试  🇨🇳🇬🇧  Ill be back later, the technician will be debugging first
技术员  🇨🇳🇬🇧  Technician
技术人员  🇨🇳🇬🇧  technician
稍后我重新试试  🇨🇳🇬🇧  Ill try again later
技术  🇨🇳🇬🇧  Technology
我稍后再来  🇨🇳🇬🇧  Ill come back later
技术上  🇨🇳🇬🇧  Technically
5G技术  🇨🇳🇬🇧  5G technology
技术的  🇨🇳🇬🇧  Technology
技术部  🇨🇳🇬🇧  Technical Department
稍后打来  🇨🇳🇬🇧  Call later
稍后我来加你  🇨🇳🇬🇧  Ill add you later
调试  🇨🇳🇬🇧  debugging
杂技员  🇨🇳🇬🇧  Acrobats
从国外引进先进技术  🇨🇳🇬🇧  Importing advanced technology from abroad
我想先试试  🇨🇳🇬🇧  I want to try it first
技术交流  🇨🇳🇬🇧  Technological exchanges
技术访问  🇨🇳🇬🇧  Technical access
无论技术  🇨🇳🇬🇧  Regardless of technology
技术主管  🇨🇳🇬🇧  Technical Director

More translations for Tôi sẽ trở lại sau, các kỹ thuật viên sẽ được gỡ lỗi đầu tiên

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be