Chinese to Vietnamese

How to say 30块钱还要再给你25美元 in Vietnamese?

Tôi sẽ cung cấp cho bạn một $25 cho 30 Bucks

More translations for 30块钱还要再给你25美元

给你25元  🇨🇳🇬🇧  Ill give you $25
30块钱  🇨🇳🇬🇧  30 yuan
30元钱  🇨🇳🇬🇧  30 yuan
这边还要付25元  🇨🇳🇬🇧  Theres $25 to pay for this side
我给你美元,多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do I give you dollars
给我30块  🇨🇳🇬🇧  Give me 30 bucks
你需要充值30块钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to top up 30 bucks
你需要还30年,每个月一万块钱  🇨🇳🇬🇧  You need another 30 years, ten thousand dollars a month
那条短裤要30美元  🇨🇳🇬🇧  That shortss $30
25块  🇨🇳🇬🇧  25 blocks
给你150块钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 150 yuan
你要给我钱,这个太贵了 7美元  🇨🇳🇬🇧  Youre going to give me the money, its $7
啤酒25美元一箱  🇨🇳🇬🇧  $25 a case of beer
你的货太多了,还要加30块钱,可以吗  🇨🇳🇬🇧  You have too much goods, but you have to add 30 yuan, okay
25-30万  🇨🇳🇬🇧  25-30 million
还钱三块  🇨🇳🇬🇧  Pay back three bucks
他给你300块钱  🇨🇳🇬🇧  He gave you 300 yuan
30块  🇨🇳🇬🇧  30 bucks
要还给我钱  🇨🇳🇬🇧  Give me back
دوللار دوللار دوللار  ug🇬🇧  美元是美元

More translations for Tôi sẽ cung cấp cho bạn một $25 cho 30 Bucks

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
30块  🇨🇳🇬🇧  30 bucks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
25-30万  🇨🇳🇬🇧  25-30 million
给我30块  🇨🇳🇬🇧  Give me 30 bucks
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
你需要充值30块钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to top up 30 bucks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast