Chinese to Vietnamese

How to say 你女儿也嫁在中国吗 in Vietnamese?

Liệu con gái của bạn kết hôn ở Trung Quốc

More translations for 你女儿也嫁在中国吗

女儿都嫁  🇨🇳🇬🇧  The daughters are married
你们国家的女孩嫁到中国来吗  🇨🇳🇬🇧  Are the girls of your country married to China
中国女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Chinese girls
在中国,人们认为嫁出去的女儿,泼出去的水  🇨🇳🇬🇧  In China, it is thought that the daughter who married out spilled the water
这个中国女孩儿是你的儿媳妇吗  🇨🇳🇬🇧  Is this Chinese girl your daughter-in-law
你在中国吗。??  🇨🇳🇬🇧  Are you in China. ??
你在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in China
把两个女儿嫁给他  🇨🇳🇬🇧  Marry his two daughters
中国女人,像你这样,决定改嫁了  🇨🇳🇬🇧  Chinese women, like you, have decided to remarry
你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is your father considering marrying you to China
我来美国看女儿,女儿在美国上学  🇨🇳🇬🇧  I came to America to see my daughter, who went to school in America
你年龄也不小了,在中国,我女儿作为女孩子,年龄也不小了  🇨🇳🇬🇧  You are not young, in China, my daughter as a girl, age is not young
你现在在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in China now
你是在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in China
你还在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still in China
中国儿  🇭🇰🇬🇧  Chinese children
在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is it in China
中国最漂亮的女孩儿在在新疆  🇨🇳🇬🇧  The most beautiful girl in China is in Xinjiang
你好,你在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you in China
你喜欢中国女人吗?中国女人比俄罗斯的女人小吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like Chinese women? Are Chinese women younger than Russian women

More translations for Liệu con gái của bạn kết hôn ở Trung Quốc

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and