Chinese to Vietnamese

How to say 我现在身上只有人民币 in Vietnamese?

Tôi chỉ có RMB trên tôi bây giờ

More translations for 我现在身上只有人民币

我只有人民币  🇨🇳🇬🇧  I only have RMB
我只有100000人民币  🇨🇳🇬🇧  I only have 100,000 yuan
人民币现金有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any cash in RMB
我没有换钱,只有人民币  🇨🇳🇬🇧  I didnt change money, only RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
只接受人民币  🇨🇳🇬🇧  Only ACCEPT RMB
我只能找你人民币  🇨🇳🇬🇧  I can only find you
只有300马币,没有更多的现金戴在身上  🇨🇳🇬🇧  Only 300 malaysian dollars, no more cash on it
有150人民币  🇨🇳🇬🇧  There are 150 RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  Renminbi
我这有人民币的  🇨🇳🇬🇧  I have RMB here
我现在还负债45万人民币  🇨🇳🇬🇧  Im still in debt of 450,000 yuan
我们KPN卡6GB现在114人民币了,降了4元人民币  🇨🇳🇬🇧  Our KPN card 6GB is now 114 RMB, down 4 RMB
你好,您这边现在有人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have RMB on your side now
我想人民币  🇨🇳🇬🇧  I think RMB
我们这不说外币,只收人民币  🇨🇳🇬🇧  We dont say foreign currency, only RMB
现在过来给货款人民币  🇨🇳🇬🇧  Now come and pay for the RMB

More translations for Tôi chỉ có RMB trên tôi bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you