Vietnamese to Chinese

How to say Em rốt tiếng anh lắm in Chinese?

我以英语结束

More translations for Em rốt tiếng anh lắm

Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh

More translations for 我以英语结束

结束语  🇨🇳🇬🇧  Conclusion
我的英语课程上周结束了  🇨🇳🇬🇧  My English course ended last week
结束结束  🇨🇳🇬🇧  End end
结婚英语  🇨🇳🇬🇧  Married English
结束  🇨🇳🇬🇧  end
结束  🇨🇳🇬🇧  End
结束  🇨🇳🇬🇧  End
结束语,参考文献  🇨🇳🇬🇧  Concluding, References
我结束了  🇨🇳🇬🇧  Im done
结束已经结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
结尾结束  🇨🇳🇬🇧  End s
结束以后我带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there when im done
到……结束  🇨🇳🇬🇧  To...... End
结束了  🇨🇳🇬🇧  Its over
电结束  🇨🇳🇬🇧  The power ends
结束了  🇭🇰🇬🇧  Its over
英语,英语,英语  🇨🇳🇬🇧  English, English, English
我一点结束  🇨🇳🇬🇧  Im a little over
我们结束啦  🇨🇳🇬🇧  Were done
我们结束了  🇨🇳🇬🇧  Were done