Chinese to Vietnamese

How to say 你要给干几个 in Vietnamese?

Anh sẽ cho anh vài cái

More translations for 你要给干几个

你想要几个饼干  🇨🇳🇬🇧  You want some cookies
哦,你要几个要几个  🇨🇳🇬🇧  Oh, how many do you want
你要几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you want
你要几个  🇨🇳🇬🇧  You want some of them
干嘛要给你吗  🇨🇳🇬🇧  Why are you giving it to you
你需要几个  🇨🇳🇬🇧  You need a few
你们要几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you want
你要买几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you want to buy
要几个  🇨🇳🇬🇧  To a few
你现在要几个  🇨🇳🇬🇧  You want a few now
你要几个盘子  🇨🇳🇬🇧  How many plates do you want
你是要那几个  🇨🇳🇬🇧  Youre asking for those guys
给几个小碗  🇨🇳🇬🇧  Give me a few small bowls
需要几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you need
几点给你  🇨🇳🇬🇧  What time will I give you
你要几个肉夹馍  🇨🇳🇬🇧  How many meat clips do you want
你要干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你干嘛要  🇨🇳🇬🇧  Why would you
我要干你  🇨🇳🇬🇧  Im going to you
你个要还给你吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to give it back to you

More translations for Anh sẽ cho anh vài cái

Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B