Chinese to Vietnamese

How to say 请问可不可以帮我打印一份文件 in Vietnamese?

Bạn có thể in một tài liệu cho tôi, xin vui lòng

More translations for 请问可不可以帮我打印一份文件

第一份文件打印10份,其余文件帮我打印2份,谢谢  🇨🇳🇬🇧  The first document prints 10 copies, the rest of the documents help me print 2 copies, thank you
请帮我把这份文件打印出来  🇨🇳🇬🇧  Please help me print out this document
你可以过来带我去打印一份文件吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come and take me to print a document
可以帮我打印一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you print it for me
我打印一份给你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I print a copy for you
第三个文件打印两份  🇨🇳🇬🇧  The third file prints two copies
请问可以帮我把这件衣服换一件吗  🇨🇳🇬🇧  Could you change this dress for me, please
一份文件可以一直下去的  🇨🇳🇬🇧  A document can go on all the time
可以带我去打印一份机票吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to print a ticket
请问哪里可以嫖一份  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can get one
可以帮我打印个东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can you print something for me
打印一份  🇨🇳🇬🇧  Print a copy
我可以打包一份吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pack one
酒店可以帮忙打印吗  🇨🇳🇬🇧  Can the hotel print it for help
请问你可以带我去打印机票吗  🇨🇳🇬🇧  Could you take me to the printer ticket, please
请问这个地址可以帮我打一下吗  🇨🇳🇬🇧  Could you call me this address
请问谁可以说中文  🇨🇳🇬🇧  Who can say Chinese
请问可以打八折吗  🇨🇳🇬🇧  Could you give me a 20% discount
你需要打印哪张,我可以帮你  🇨🇳🇬🇧  Which one you need to print, I can help you
请问可以帮我们拍一些照吗  🇨🇳🇬🇧  Could you help us take some pictures, please

More translations for Bạn có thể in một tài liệu cho tôi, xin vui lòng

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you