Chinese to Vietnamese

How to say 这个箱子先放那边 in Vietnamese?

Hộp được đặt trên đó đầu tiên

More translations for 这个箱子先放那边

这个需要放在箱子里  🇨🇳🇬🇧  This needs to be in the box
护照先放在这边  🇨🇳🇬🇧  Passports are here first
把那个箱子放在楼梯底下  🇨🇳🇬🇧  Put the box under the stairs
那个没箱子装  🇨🇳🇬🇧  Thats not a box
那把这个先放一放,坐下面的  🇨🇳🇬🇧  Put this down and sit down
您的行李箱放在了那边  🇨🇳🇬🇧  Your suitcases over there
放到那边  🇨🇳🇬🇧  Put it over there
冰淇淋先放冰箱  🇨🇳🇬🇧  Ice cream in the fridge first
放衣服的箱子  🇨🇳🇬🇧  A box with clothes
让全部放箱子里65的全部放箱子里  🇨🇳🇬🇧  Let all the boxes in the box 65 put all the boxes
这个箱子,需要吗  🇨🇳🇬🇧  This box, do you need it
这个箱子多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this box
3个箱子  🇨🇳🇬🇧  3 boxes
先生那边有  🇨🇳🇬🇧  Sir, theres one over there
大箱子没地方放  🇨🇳🇬🇧  The big box has no place to put it
我请你帮我把一下这个箱,这个箱子  🇨🇳🇬🇧  I ask you to help me put this box, this box
那你要我放弃这个孩子吗  🇨🇳🇬🇧  So you want me to give up this kid
谁看见了这个箱子  🇨🇳🇬🇧  Who saw the box
这个先生,然后那个  🇨🇳🇬🇧  This gentleman, and then that
先放在这里  🇨🇳🇬🇧  Put it here first

More translations for Hộp được đặt trên đó đầu tiên

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks