我先起床洗漱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get up first and wash | ⏯ |
起床吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and eat | ⏯ |
几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up | ⏯ |
七点了然后起来洗漱吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its seven oclock and then get up and wash it | ⏯ |
吃饭才起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up before you eat | ⏯ |
起床吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up for breakfast | ⏯ |
快起床吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and eat | ⏯ |
你几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up | ⏯ |
七点到八点起床吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up from seven to eight for breakfast | ⏯ |
饭都快凉了,还不来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 The meal is cold, still dont come to eat | ⏯ |
这都几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is this | ⏯ |
洗漱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash and rinse | ⏯ |
洗漱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash | ⏯ |
你几点起床的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you get up | ⏯ |
明天几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up tomorrow | ⏯ |
你每天几点起床,我七点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time you get up every day, I get up at seven | ⏯ |
你几点吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have dinner | ⏯ |
几点吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time for lunch | ⏯ |
几点去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to dinner | ⏯ |
几点去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to dinner | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |