Chinese to Vietnamese

How to say 不要剪太多,一半就好了 in Vietnamese?

Không được cắt quá nhiều, một nửa của nó

More translations for 不要剪太多,一半就好了

不要喝太多,喝一半就行啊!  🇨🇳🇬🇧  Dont drink too much, drink half of it
人太多了不好  🇨🇳🇬🇧  Too many people are bad
不要喝太多了,对身体不好  🇨🇳🇬🇧  Dont drink too much, its not good for your health
太多了 不要浪费  🇨🇳🇬🇧  Too much, dont waste it
太少了,要多一点  🇨🇳🇬🇧  Too little, a little more
太少了,要多一些  🇨🇳🇬🇧  Too little, more
不太偏就好!  🇨🇳🇬🇧  Not too partial
好像太多了  🇨🇳🇬🇧  It seems like too much
你最好一次不要吃得太多  🇨🇳🇬🇧  Youd better not eat too much at once
不要想太多  🇨🇳🇬🇧  Dont think too much
不要喝太多  🇨🇳🇬🇧  Dont drink too much
不要吃太多的人了  🇨🇳🇬🇧  Dont eat too many people
钱太多了,不是一件好事儿  🇨🇳🇬🇧  Too much money is not a good thing
要是可以,那就太好了  🇨🇳🇬🇧  If it can be, that would be great
你最好不要剪头发  🇨🇳🇬🇧  Youd better not cut your hair
你要一半,我要一半  🇨🇳🇬🇧  You want half, I want half
要太多佣金了 不挣钱  🇨🇳🇬🇧  Its going to be too much commission, not making money
吃太多药不好  🇨🇳🇬🇧  Its not good to take too much medicine
好友太多了你  🇨🇳🇬🇧  There are too many friends for you
感冒好太多了  🇨🇳🇬🇧  The cold is too much

More translations for Không được cắt quá nhiều, một nửa của nó

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu