麻烦帮我打包麻烦帮我打印登机牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me pack, help me print my boarding pass | ⏯ |
你好。。麻烦带我们去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing.. Trouble take us to this place | ⏯ |
麻烦你给我送货地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me a delivery address | ⏯ |
是的,它可以送人们到要去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, it can send people where they want to go | ⏯ |
你好 。麻烦带我们去这个目的地 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing. Trouble take us to this destination | ⏯ |
可以去的最好地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The best place you can go | ⏯ |
去我们想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Go where we want to go | ⏯ |
麻烦您送我们去阿布扎比机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take us to Abu Dhabi Airport | ⏯ |
可以去任何地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go anywhere | ⏯ |
我可以送你们到,可以送你们去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you to the hotel | ⏯ |
我可以陪你去你想去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go with you where you want to go | ⏯ |
麻烦你把送货仓库地址给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me the delivery warehouse address | ⏯ |
麻烦我 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble me | ⏯ |
明天可以去一些你们当地人去的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to some places where your locals go tomorrow | ⏯ |
你可以把它取消,我送你们到地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can cancel it and Ill take you to the place | ⏯ |
打字太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Typing is too much trouble | ⏯ |
麻烦打扫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please clean up | ⏯ |
你知道哪里可以买四一只吗?打卖打印机的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where to buy four? The place where the printer is sold | ⏯ |
我们去的地方很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard for us to go to places | ⏯ |
现在去这个地方很麻烦,很麻烦,超级堵车,超级堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a lot of trouble, a lot of trouble, a super traffic jam, a super traffic jam | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |