人民币100 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB100 | ⏯ |
100人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 100 RMB | ⏯ |
人民币100 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 100 | ⏯ |
100万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 1 million RMB | ⏯ |
100亿人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 10 billion yuan | ⏯ |
100元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 100 RMB | ⏯ |
你的意思是明天多给我100吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean to give me an extra 100 tomorrow | ⏯ |
你给人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 You give RMB | ⏯ |
你刚才答应的给我100元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 You promised to give me 100 yuan just now | ⏯ |
他办一张卡,需要100人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 He needs 100 yuan to get a card | ⏯ |
是人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it RMB | ⏯ |
去哪里?人民币是100 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go? The RMB is 100 | ⏯ |
那你再给我100人民币400好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you give me another 100 RMB 400 | ⏯ |
100元的新币是人民币多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the S$100 is RMB | ⏯ |
给你人民币500 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you 500 yuan | ⏯ |
给你人民币比 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the RMB ratio for you | ⏯ |
你指的是我给你汇的那10000人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean the 10,000 yuan I sent you | ⏯ |
你说的是3000人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking about 3000 yuan | ⏯ |
明天你给我人民币,行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me RMB tomorrow, will you | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |