这个是广州最低价格,再没有低了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the lowest price in Guangzhou, no more low | ⏯ |
这个没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones gone | ⏯ |
这个单价是最低的了,没有开高给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This unit price is the lowest, not open high for you | ⏯ |
这个没有说好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
先生,你给的价格太低了,我们这个是已经很低很低的价格了,没有,真的没有低的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sir, the price you give is too low, we this is already very low price, no, really no low price | ⏯ |
没有呀 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt | ⏯ |
你这个太低级 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too low | ⏯ |
你好呀你好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello | ⏯ |
这个价格不低了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is not low | ⏯ |
你有没有微信呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a WeChat | ⏯ |
你好,这个菜单有没有肉类 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there any meat on this menu | ⏯ |
可是这个是最好的呀,整个华强北都没有这个 🇨🇳 | 🇬🇧 But this is the best ah, the whole Ofathat north does not have this | ⏯ |
这个没有粉色了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no pink for this one | ⏯ |
这个款式没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 This style is gone | ⏯ |
这个款没有货了 🇨🇳 | 🇬🇧 This money is out of stock | ⏯ |
这个我给85给你最低最低最低 🇨🇳 | 🇬🇧 This I give 85 to give you the lowest minimum minimum | ⏯ |
这个已经给你们最低了 🇨🇳 | 🇬🇧 This has given you the lowest | ⏯ |
好了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 All right | ⏯ |
这个货我不知道今天有没有准备好呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if Im ready for this shipment today | ⏯ |
你好不好意思?他这一件里面没有了,只有这一件了这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sorry? He doesnt have one, only this one | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |