Chinese to Vietnamese
打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the discount | ⏯ |
能打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 How many folds can I get | ⏯ |
现在打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the discount now | ⏯ |
商品打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the discount on the goods | ⏯ |
这个包打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 How many folds does this bag have | ⏯ |
这件衣服打几折 🇨🇳 | 🇬🇧 How many folds does this dress make | ⏯ |
打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount | ⏯ |
打五折五折 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a 50% discount | ⏯ |
有几折 🇨🇳 | 🇬🇧 How many folds do you have | ⏯ |
打完折打九折,打完折之后价139 🇨🇳 | 🇬🇧 After the discount of 10% discount, after the discount price 139 | ⏯ |
打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any discount | ⏯ |
打五折 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a 50% discount | ⏯ |
打折卷 🇨🇳 | 🇬🇧 Discount edgo | ⏯ |
打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a discount | ⏯ |
打骨折 🇨🇳 | 🇬🇧 A fracture | ⏯ |
打八折 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a 20% discount | ⏯ |
打九折 🇨🇳 | 🇬🇧 10% off | ⏯ |
打九折 🇨🇳 | 🇬🇧 100% off | ⏯ |
打1折 🇨🇳 | 🇬🇧 1 fold | ⏯ |
打个折 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |