Chinese to Vietnamese
How to say 过几天就回中国了,我们中国现在是冬天,很冷 in Vietnamese?
Trong một vài ngày tôi sẽ trở lại tại Trung Quốc, chúng tôi Trung Quốc bây giờ là mùa đông, rất lạnh
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
中国现在是白天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its day time in China | ⏯ |
今天是中国冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice in China | ⏯ |
今天是中国冬节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Chinas winter festival | ⏯ |
后天我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after then well go back to China | ⏯ |
今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China today | ⏯ |
明天中国的节日是冬至,明天就是中国过小年的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrows chinese festival is the winter solstice, tomorrow is The Chinese New Year | ⏯ |
我们中国今天是冬至,就是童年 🇨🇳 | 🇬🇧 We in China today is the winter solstice, that is, childhood | ⏯ |
中国现在冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 China is cold now | ⏯ |
中国现在是冬天,我没有穿裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its winter in China, I dont wear a skirt | ⏯ |
后天回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to China the day after | ⏯ |
Amy今天回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Amys back in China today | ⏯ |
中国人天天过节 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese every day | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
冬天很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold in winter | ⏯ |
你会在中国呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days will you stay in China | ⏯ |
你们明天,过年了,我是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tomorrow, New Years Day, im Chinese | ⏯ |
今天是中国农历冬至 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the Chinese lunar winter solstice | ⏯ |
今天是中国的冬至节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter solstice in China | ⏯ |
今天是中国的冬天的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the winter festival in China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |