打印纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper | ⏯ |
请问你可以带我去打印机票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you take me to the printer ticket, please | ⏯ |
打印机纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Printer paper | ⏯ |
请问可以打八折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me a 20% discount | ⏯ |
请问可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you please | ⏯ |
请问这里可以打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a taxi here, please | ⏯ |
就是打印一张彩色纸张 🇨🇳 | 🇬🇧 is to print a piece of colored paper | ⏯ |
请问这里可以用信用卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use a credit card here | ⏯ |
请问那里可以打车的 🇨🇳 | 🇬🇧 Could I take a taxi there, please | ⏯ |
请问有纸巾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any tissues, please | ⏯ |
请问有纸巾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any paper towels, please | ⏯ |
请问可以退吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give it back, please | ⏯ |
请问可以使用支付宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use Alipay, please | ⏯ |
红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, red, red, red, red, red, red, red, red, red, red | ⏯ |
可以帮我打印一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you print it for me | ⏯ |
酒店可以帮忙打印吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the hotel print it for help | ⏯ |
使用的纸可以回收利用 🇨🇳 | 🇬🇧 Paper used can be recycled | ⏯ |
请问可以用支付宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use Alipay, please | ⏯ |
用打单词可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you use words | ⏯ |
请问需要机票打印出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a ticket to print out | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |